Đọc nhanh: 属灵 (thuộc linh). Ý nghĩa là: thuộc linh.
属灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuộc linh
spiritual
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 属灵
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
灵›