展列 zhǎn liè
volume volume

Từ hán việt: 【triển liệt】

Đọc nhanh: 展列 (triển liệt). Ý nghĩa là: để hiển thị, bố trí các sản phẩm của một người.

Ý Nghĩa của "展列" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

展列 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để hiển thị

to display

✪ 2. bố trí các sản phẩm của một người

to lay out one's products

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展列

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 纠察 jiūchá 工作进展 gōngzuòjìnzhǎn

    - Cấp trên giám sát tiến độ công việc.

  • volume volume

    - 展品 zhǎnpǐn 摆列 bǎiliè 有序 yǒuxù

    - hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì zài 班里 bānlǐ 名列前茅 mínglièqiánmáo

    - Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.

  • volume volume

    - 上面 shàngmiàn 列举 lièjǔ le 各种 gèzhǒng 实例 shílì

    - trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 赴京 fùjīng 适值 shìzhí 全国 quánguó 农业 nóngyè 展览会 zhǎnlǎnhuì 开幕 kāimù

    - lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.

  • volume volume

    - 丁克家庭 dīngkèjiātíng 通常 tōngcháng gèng 注重 zhùzhòng 事业 shìyè 发展 fāzhǎn

    - Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.

  • volume volume

    - 展厅 zhǎntīng 陈列 chénliè le 许多 xǔduō 艺术作品 yìshùzuòpǐn

    - Phòng triển lãm trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 通过 tōngguò le 一系列 yīxìliè 旨在 zhǐzài 进一步 jìnyíbù 发展 fāzhǎn liǎng guó 科学技术 kēxuéjìshù 合作 hézuò de 决议 juéyì

    - hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao