Đọc nhanh: 屏语 (bính ngữ). Ý nghĩa là: Tránh người khác để nói chuyện riêng. ◇Hán Thư 漢書: Vương khởi tùy Giới Tử nhập trướng trung; bính ngữ 王起隨介子入帳中; 屏語 (Phó Giới Tử truyện 傅介子傳) Vua đứng lên theo Giới Tử vào trong trướng nói chuyện riêng..
屏语 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tránh người khác để nói chuyện riêng. ◇Hán Thư 漢書: Vương khởi tùy Giới Tử nhập trướng trung; bính ngữ 王起隨介子入帳中; 屏語 (Phó Giới Tử truyện 傅介子傳) Vua đứng lên theo Giới Tử vào trong trướng nói chuyện riêng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏语
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
语›