Đọc nhanh: 屏黜 (bính truất). Ý nghĩa là: Đuổi bỏ đi; không dùng nữa; bãi truất. ◇Tam quốc 三國: Đề bạt ẩn thối; dĩ tiến hiền lương; bình truất sàm gian; dĩ hậu phong tục 提拔隱退; 以進賢良; 屏黜讒奸; 以厚風俗 (Gia Cát Lượng 諸葛亮; Lâm chung di biểu 臨終遺表)..
屏黜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đuổi bỏ đi; không dùng nữa; bãi truất. ◇Tam quốc 三國: Đề bạt ẩn thối; dĩ tiến hiền lương; bình truất sàm gian; dĩ hậu phong tục 提拔隱退; 以進賢良; 屏黜讒奸; 以厚風俗 (Gia Cát Lượng 諸葛亮; Lâm chung di biểu 臨終遺表).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏黜
- 黜 退
- truất về.
- 国家元首 被 陆军 废黜 了
- Nguyên thủ quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 国家元首 被 军队 废黜 了
- Tổng thống quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 墙壁 屏 遮 了 风雨
- Tường che chắn mưa gió.
- 他 的 手机 屏幕 破损 了
- Màn hình điện thoại của anh ấy bị hỏng rồi.
- 坚决 屏弃 旧 观念
- Quyết tâm từ bỏ quan niệm cũ.
- 墙上 挂 着 几幅 屏
- Trên tường treo vài bức bình.
- 你 是不是 一直 在 窥屏
- Có phải cậu vẫn luôn lén nhìn màn hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
黜›