屏斥 píng chì
volume volume

Từ hán việt: 【bình xích】

Đọc nhanh: 屏斥 (bình xích). Ý nghĩa là: cách chức; đuổi; xua đuổi. Ví dụ : - 屏斥奸邪 xua đuổi gian tà

Ý Nghĩa của "屏斥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屏斥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cách chức; đuổi; xua đuổi

斥退;罢斥

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屏斥 bǐngchì 奸邪 jiānxié

    - xua đuổi gian tà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏斥

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - bèi 斥退 chìtuì le

    - Anh ấy đã bị sa thải.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 手机 shǒujī 屏幕 píngmù

    - Anh ấy đã chạm vào màn hình điện thoại.

  • volume volume

    - de 手机 shǒujī 屏幕 píngmù 破损 pòsǔn le

    - Màn hình điện thoại của anh ấy bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn dīng zhe 屏幕 píngmù kàn

    - Anh ấy chăm chú nhìn màn hình.

  • volume volume

    - 屏斥 bǐngchì 奸邪 jiānxié

    - xua đuổi gian tà

  • volume volume

    - bèi 同学们 tóngxuémen 排斥 páichì le

    - Anh ấy bị bạn học tẩy chay.

  • volume volume

    - 放轻 fàngqīng 脚步 jiǎobù 屏住 bǐngzhù 气向 qìxiàng 病房 bìngfáng zǒu

    - anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bīng , Bǐng , Bìng , Píng
    • Âm hán việt: Bình , Bính , Phanh
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STT (尸廿廿)
    • Bảng mã:U+5C4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+1 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Xích
    • Nét bút:ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HMY (竹一卜)
    • Bảng mã:U+65A5
    • Tần suất sử dụng:Cao