Đọc nhanh: 屏斥 (bình xích). Ý nghĩa là: cách chức; đuổi; xua đuổi. Ví dụ : - 屏斥奸邪 xua đuổi gian tà
屏斥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách chức; đuổi; xua đuổi
斥退;罢斥
- 屏斥 奸邪
- xua đuổi gian tà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏斥
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 他 被 斥退 了
- Anh ấy đã bị sa thải.
- 他点 了 手机 屏幕
- Anh ấy đã chạm vào màn hình điện thoại.
- 他 的 手机 屏幕 破损 了
- Màn hình điện thoại của anh ấy bị hỏng rồi.
- 他 紧紧 盯 着 屏幕 看
- Anh ấy chăm chú nhìn màn hình.
- 屏斥 奸邪
- xua đuổi gian tà
- 他 被 同学们 排斥 了
- Anh ấy bị bạn học tẩy chay.
- 他 放轻 脚步 屏住 气向 病房 走 去
- anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
斥›