屌丝 diǎosī
volume volume

Từ hán việt: 【điểu ty】

Đọc nhanh: 屌丝 (điểu ty). Ý nghĩa là: kẻ thua cuộc (tiếng lóng trên Internet).

Ý Nghĩa của "屌丝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. kẻ thua cuộc (tiếng lóng trên Internet)

loser (Internet slang)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屌丝

  • volume volume

    - 丝竹 sīzhú zhī 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 能刷 néngshuā wǎn yòng

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.

  • volume volume

    - 鸭血 yāxuè 粉丝汤 fěnsītāng

    - Canh miến tiết vịt.

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn rào zài zhóu shàng 几圈 jǐquān

    - Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn 婴着 yīngzhe 树枝 shùzhī

    - Sợi chỉ quấn quanh cành cây.

  • volume volume

    - 丝线 sīxiàn luò zài 树枝 shùzhī shàng

    - Sợi chỉ quấn trên cành cây.

  • volume volume

    - 丝带 sīdài 花束 huāshù shì shuí lái zuò de

    - Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎo
    • Âm hán việt: Điếu , Điểu
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SRLB (尸口中月)
    • Bảng mã:U+5C4C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp