Đọc nhanh: 屋里人 (ốc lí nhân). Ý nghĩa là: vợ; nhà tôi; bà xã, người nhà, người trong nhà.
✪ 1. vợ; nhà tôi; bà xã
妻子也说屋里的
✪ 1. người nhà, người trong nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屋里人
- 屋里 没有 人
- Trong nhà không có người.
- 屋里 太 憋 让 人 难受
- Trong phòng quá ngột ngạt khiến người ta khó chịu.
- 他 没有 跟 别人 打招呼 , 一径 走进 屋里
- anh ấy không chào mọi người, đi thẳng một mạch vào phòng.
- 屋里 坐 得 满满的 , 后来 的 人 没处 插脚
- trong nhà người ngồi chật ních, người đến sau chẳng có chỗ để chen chân vào.
- 几个 人 在 屋里 唠扯 起来
- mấy người ở trong phòng nói chuyện phiếm.
- 静悄悄 的 , 好像 屋子里 没有 人
- Im lặng quá, hình như trong nhà không có người.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
- 屋子 里头 坐满 了 人
- trong nhà ngồi chật ních người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
屋›
里›