Đọc nhanh: 屋面 (ốc diện). Ý nghĩa là: mái nhà; nóc nhà. Ví dụ : - 瓦屋面。 mái ngói. - 油毛毡屋面。 mái giấy dầu. - 钢筋混凝土屋面。 mái bê tông cốt thép
屋面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mái nhà; nóc nhà
屋顶部分的遮盖物
- 瓦屋 面
- mái ngói
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屋面
- 屋子 里面 有点 暗
- Trong phòng có chút hơi tối.
- 瓦屋 面
- mái ngói
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 屋里 憋 得 慌 , 到 外面 去 透透气
- trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 钢筋 混凝土 屋面
- mái bê tông cốt thép
- 屋里 面 哜 哜 嘈 嘈 , 不知 他们 在 说些 什么
- tiếng nói lao nhao trong nhà, không biết bọn họ đang nói cái gì.
- 月季花 最 里面 一层 包住 花心 , 好像 小姑娘 在 房屋里 躲来躲去
- Lớp hoa hồng trong cùng quấn lấy trái tim hoa, như thể cô gái nhỏ đang trốn trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
面›