Đọc nhanh: 屋簷 (ốc thiềm). Ý nghĩa là: mái hiên nhà.
屋簷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mái hiên nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屋簷
- 鬼屋 今天 开放 吗 ?
- Nhà ma hôm nay mở cửa không?
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
- 他 到 名古屋 洽談業務
- Anh ấy đi công tác ở Nagoya.
- 他 不想 让 那个 人进 小屋
- Anh không muốn gã đó vào nhà kho.
- 他 出让 了 自己 的 房屋
- Anh ấy bán lại căn nhà của mình.
- 他们 正在 打扫 屋子
- Bọn họ đang dọn dẹp căn nhà.
- 他 低 着 身子 走 进屋
- Anh ấy cúi người vào trong nhà.
- 他们 正在 装修 屋子
- Họ đang trang trí phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
簷›