Đọc nhanh: 屋架 (ốc giá). Ý nghĩa là: khung nhà (bằng gỗ, thép, bê tông...).
屋架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung nhà (bằng gỗ, thép, bê tông...)
承载屋面的构件,多用木料、钢材或钢筋混凝土等长形材料制成,有三角形、梯形、拱形等各种形状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屋架
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 鬼屋 今天 开放 吗 ?
- Nhà ma hôm nay mở cửa không?
- 书架上 摆满 了 无数 本书
- Trên kệ sách có vô số cuốn sách.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
- 工地 上 耸立着 房屋 的 骨架
- trên công trường giàn giáo sừng sững.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
架›