Đọc nhanh: 屈折语 (khuất chiết ngữ). Ý nghĩa là: biến tố ngữ (ngôn ngữ chủ yếu dựa vào hình thức biến đổi của từ để biểu thị ý nghĩa ngữ pháp, như tiếng Nga, tiếng Đức.).
屈折语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến tố ngữ (ngôn ngữ chủ yếu dựa vào hình thức biến đổi của từ để biểu thị ý nghĩa ngữ pháp, như tiếng Nga, tiếng Đức.)
词的语法作用主要由词的形式变化来表示的语言,如俄语、德语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈折语
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 上 奏折
- dâng bản tấu
- 学习 汉语 常见 折 的 笔画
- Học tiếng Hán thường gặp nét "gập".
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屈›
折›
语›