Đọc nhanh: 居所 (cư sở). Ý nghĩa là: nơi cư trú. Ví dụ : - 这里是私人居所 Đây là một nơi ở tư nhân.
居所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi cư trú
residence
- 这里 是 私人 居所
- Đây là một nơi ở tư nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居所
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 一 看到 你 有 困难 , 都 不愿 帮助 , 这 就是 你 所谓 的 朋友
- Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
- 孩子 在 托儿所 饮食起居 都 有 规律
- Trẻ con ở nhà trẻ, ăn uống sinh hoạt đều có nề nếp.
- 这里 是 私人 居所
- Đây là một nơi ở tư nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
所›