Đọc nhanh: 屙尿 (a niếu). Ý nghĩa là: đi tiểu.
屙尿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi tiểu
to urinate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屙尿
- 小孩 有时 会 遗尿
- Trẻ nhỏ đôi khi đái dầm.
- 地上 有滩 尿
- Trên đất có một bãi nước tiểu.
- 小孩 急 着 要 尿 尿
- Đứa trẻ đang vội đi tiểu.
- 小狗 随地 撒 了 泡 尿
- Chú chó con tiểu tiện bừa bãi.
- 小狗 在 草地 上 撒 了 一泡 尿
- Con chó tè một bãi trên đồng cỏ.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 小孩儿 又 尿 了 一泡 尿
- Đứa bé tè một đống.
- 屙 尿
- tiểu tiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
屙›