Đọc nhanh: 居住证 (cư trụ chứng). Ý nghĩa là: giấy phép cư trú.
居住证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy phép cư trú
residence permit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居住证
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 他 继续 居住 下去
- Anh ấy tiếp tục sống ở đó.
- 他 居住 在 城市 里
- Anh ấy cư trú trong thành phố.
- 他 在 公司 附近 租房 居住
- Anh ấy thuê nhà ở gần công ty.
- 他们 居住 在 同一个 小区
- Họ sống trong cùng một khu phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
居›
证›