Đọc nhanh: 屈公病 (khuất công bệnh). Ý nghĩa là: sốt chikungunya (Tw).
屈公病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốt chikungunya (Tw)
chikungunya fever (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈公病
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 一切 缴获 要 归公
- những thứ tịch thu được đều nhập vào của công.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
屈›
病›