Đọc nhanh: 居酒屋 (cư tửu ốc). Ý nghĩa là: izakaya (một loại quán rượu truyền thống của Nhật Bản).
居酒屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. izakaya (một loại quán rượu truyền thống của Nhật Bản)
izakaya (a kind of traditional Japanese pub)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居酒屋
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 不用谢 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 她 独自 居住 在 小屋
- Cô ấy sống một mình trong căn nhà nhỏ.
- 她 居于 那 间 小屋
- Cô ấy ở trong căn phòng nhỏ đó.
- 这个 酒居 很 有 特色
- Cửa hàng rượu này có vẻ đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
屋›
酒›