Đọc nhanh: 居民区 (cư dân khu). Ý nghĩa là: khu ổ chuột, khu vực sống.
居民区 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khu ổ chuột
ghetto
✪ 2. khu vực sống
living area
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居民区
- 新 居民区 很 干净
- Khu dân cư mới rất sạch sẽ.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 社区 为 居民 提供 活动 场地
- Xã hội cung cấp nơi sống cho cư dân.
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 居民 们 提高 了 警惕
- Người dân đã đề cao cảnh giác.
- 我 住 在 这个 居民区
- Tôi sống ở khu dân cư này.
- 幼儿园 设在 居民区 内
- Trường mẫu giáo được đặt trong khu dân cư.
- 这片 区域 的 居民 很 友好
- Cư dân khu vực này rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
居›
民›