Đọc nhanh: 居丧 (cư tang). Ý nghĩa là: cư tang; để tang; có tang; chịu tang; để trở.
居丧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cư tang; để tang; có tang; chịu tang; để trở
守孝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居丧
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 丧心病狂
- điên cuồng mất trí.
- 丧尽天良
- táng tận lương tâm
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
居›