Đọc nhanh: 层积云 (tằng tí vân). Ý nghĩa là: tầng mây.
层积云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng mây
stratocumulus cloud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层积云
- 落叶 层层 堆积 在 地上
- Lá rụng xếp chồng trên mặt đất.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 彩虹 消失 在 云层 中
- Cầu vồng biến mất trong tầng mây.
- 房子 面积 还 可以 , 就是 朝向 和 层次 不 理想
- Diện tích phòng cũng được, chỉ có phương hướng và tầng lầu không lý tưởng lắm
- 我们 在 云层 上面 飞行
- Chúng tôi bay trên những đám mây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
层›
积›