Đọc nhanh: 屎蚵螂 (hi hà lang). Ý nghĩa là: bọ phân.
屎蚵螂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọ phân
dung beetle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屎蚵螂
- 这家 店 的 蚵 仔 煎 很 有名
- Quán này nổi tiếng với món trứng tráng hàu.
- 我 的 狗 在 拉屎
- Con chó của tôi đang đại tiện.
- 得 了 这 是 狗屎
- Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.
- 我 很 怕 屎壳郎
- Tôi rất sợ bọ hung.
- 大大的 蟑螂 吓坏 了 他
- Con gián to làm anh ấy hoảng sợ.
- 我 看见 两只 蟑螂
- Tôi nhìn thấy hai con gián.
- 我 的 狗 病 了 , 有 很多 眼屎
- Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.
- 屙 屎
- đại tiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屎›
蚵›
螂›