屎蚵螂 shǐ hé láng
volume volume

Từ hán việt: 【hi hà lang】

Đọc nhanh: 屎蚵螂 (hi hà lang). Ý nghĩa là: bọ phân.

Ý Nghĩa của "屎蚵螂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屎蚵螂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bọ phân

dung beetle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屎蚵螂

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn de zǎi jiān hěn 有名 yǒumíng

    - Quán này nổi tiếng với món trứng tráng hàu.

  • volume volume

    - de gǒu zài 拉屎 lāshǐ

    - Con chó của tôi đang đại tiện.

  • volume volume

    - le zhè shì 狗屎 gǒushǐ

    - Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.

  • volume volume

    - hěn 屎壳郎 shǐkélàng

    - Tôi rất sợ bọ hung.

  • volume volume

    - 大大的 dàdàde 蟑螂 zhāngláng 吓坏 xiàhuài le

    - Con gián to làm anh ấy hoảng sợ.

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn 两只 liǎngzhǐ 蟑螂 zhāngláng

    - Tôi nhìn thấy hai con gián.

  • volume volume

    - de gǒu bìng le yǒu 很多 hěnduō 眼屎 yǎnshǐ

    - Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.

  • volume volume

    - ē shǐ

    - đại tiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Xī
    • Âm hán việt: Hi , Hy , Thỉ
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SFD (尸火木)
    • Bảng mã:U+5C4E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: é , Hé
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMNR (中戈一弓口)
    • Bảng mã:U+86B5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIIIL (中戈戈戈中)
    • Bảng mã:U+8782
    • Tần suất sử dụng:Trung bình