Đọc nhanh: 屁精 (thí tinh). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) đồng tính nam, viết tắt cho 馬屁精 | 马屁精, sự ngu ngốc.
屁精 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) đồng tính nam
(slang) gay
✪ 2. viết tắt cho 馬屁精 | 马屁精
abbr. for 馬屁精|马屁精 [mǎ pì jīng]
✪ 3. sự ngu ngốc
poof
✪ 4. sissy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屁精
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 今晚 的 晚会 十分 精彩
- Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 今晚 的 节目 特别 精彩
- Chương trình tối nay rất đặc sắc.
- 今天 的 球赛 真 精彩 , 越 看 越 有劲
- Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 今天 晚会 的 节目 很 精彩
- Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屁›
精›