volume volume

Từ hán việt: 【tuỵ.bái.bí】

Đọc nhanh: (tuỵ.bái.bí). Ý nghĩa là: Tí Hà (tên huyện, ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Tí Hà (tên huyện, ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)

淠河,水名,在安徽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Pèi , Pì
    • Âm hán việt: Bái , , Tuỵ
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EWML (水田一中)
    • Bảng mã:U+6DE0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp