volume volume

Từ hán việt: 【bễ.thí】

Đọc nhanh: (bễ.thí). Ý nghĩa là: sánh kịp; đo được; sánh được.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sánh kịp; đo được; sánh được

匹敌;比得上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bễ , Thí
    • Nét bút:フノ一ノ丨フノ丶一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHWP (女竹田心)
    • Bảng mã:U+5AB2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình