部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bễ.thí】
Đọc nhanh: 媲 (bễ.thí). Ý nghĩa là: sánh kịp; đo được; sánh được.
媲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sánh kịp; đo được; sánh được
匹敌;比得上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媲
媲›
Tập viết