局量 jú liàng
volume volume

Từ hán việt: 【cục lượng】

Đọc nhanh: 局量 (cục lượng). Ý nghĩa là: Khí độ; lòng dạ. ☆Tương tự: cục độ 局度..

Ý Nghĩa của "局量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

局量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khí độ; lòng dạ. ☆Tương tự: cục độ 局度.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局量

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - 三盘 sānpán què yǒu 两盘 liǎngpán shì

    - chơi ba ván cờ, hoà hai ván.

  • volume volume

    - 一盎司 yīàngsī táng 可以 kěyǐ 供给 gōngjǐ 多少 duōshǎo 热量 rèliàng

    - Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?

  • volume volume

    - 三天 sāntiān tài 局促 júcù 恐怕 kǒngpà 办不成 bànbùchéng

    - ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.

  • volume volume

    - 丈量 zhàngliáng

    - đo đạc ruộng đất

  • volume volume

    - 三个 sāngè yuè 产量 chǎnliàng de 总和 zǒnghé

    - tổng sản lượng ba tháng.

  • volume volume

    - xià 一局 yījú 我要 wǒyào 赢回来 yínghuílai

    - Ván tiếp theo tôi phải thắng lại.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén de 局量 júliàng 有点 yǒudiǎn xiǎo

    - Năng lực cửa người này hơi thấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao