Đọc nhanh: 局级 (cục cấp). Ý nghĩa là: (hành chính) cấp văn phòng.
局级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (hành chính) cấp văn phòng
(administrative) bureau-level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局级
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 鲜果 局
- quầy hoa quả.
- 战争 升级 让 世界 局势 紧张
- Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 如果 超级 碗 最后 平局 了 你 会 高兴 吗
- Bạn có vui nếu Super Bowl kết thúc với tỷ số hòa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
级›