Đọc nhanh: 局灶性 (cục táo tính). Ý nghĩa là: đầu mối (thuốc).
局灶性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu mối (thuốc)
focal (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局灶性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 鲜果 局
- quầy hoa quả.
- 一家 邮局
- Một toà bưu điện
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 这个 方法 有 局限性
- Phương pháp này có tính hạn chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
性›
灶›