Đọc nhanh: 尿毒 (niếu độc). Ý nghĩa là: urê huyết (thuốc).
尿毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. urê huyết (thuốc)
uremia (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿毒
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
- 他 因 吸毒 过量 而 要命
- Anh ấy chết vì sử dụng ma túy quá liều.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
毒›