Đọc nhanh: 尿液 (niếu dịch). Ý nghĩa là: nước tiểu. Ví dụ : - 尿液说得通 Nước tiểu có ý nghĩa?
尿液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước tiểu
urine
- 尿液 说得通
- Nước tiểu có ý nghĩa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿液
- 肾脏 是 分泌 尿液 的 器官
- Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 膀胱 能 储存 尿液
- Bàng quang có khả năng lưu trữ nước tiểu.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 尿液 说得通
- Nước tiểu có ý nghĩa?
- 尿液 有 独特 作用
- Nước tiểu có tác dụng riêng biệt.
- 医生 让 她 化验 尿样
- Bác sĩ yêu cầu cô ấy xét nghiệm mẫu nước tiểu.
- 你 听说 过 液态水 公司 吗
- Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
液›