尿液 niào yè
volume volume

Từ hán việt: 【niếu dịch】

Đọc nhanh: 尿液 (niếu dịch). Ý nghĩa là: nước tiểu. Ví dụ : - 尿液说得通 Nước tiểu có ý nghĩa?

Ý Nghĩa của "尿液" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尿液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước tiểu

urine

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尿液 niàoyè 说得通 shuōdetōng

    - Nước tiểu có ý nghĩa?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿液

  • volume volume

    - 肾脏 shènzàng shì 分泌 fēnmì 尿液 niàoyè de 器官 qìguān

    - Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.

  • volume volume

    - 血红蛋白 xuèhóngdànbái 尿 niào 尿液 niàoyè zhōng 出现 chūxiàn 血红蛋白 xuèhóngdànbái

    - Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.

  • volume volume

    - 膀胱 pángguāng néng 储存 chǔcún 尿液 niàoyè

    - Bàng quang có khả năng lưu trữ nước tiểu.

  • volume volume

    - 化学 huàxué 液体 yètǐ 泄漏 xièlòu dào 地面 dìmiàn

    - Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.

  • volume volume

    - 尿液 niàoyè 说得通 shuōdetōng

    - Nước tiểu có ý nghĩa?

  • volume volume

    - 尿液 niàoyè yǒu 独特 dútè 作用 zuòyòng

    - Nước tiểu có tác dụng riêng biệt.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng ràng 化验 huàyàn 尿样 niàoyàng

    - Bác sĩ yêu cầu cô ấy xét nghiệm mẫu nước tiểu.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō guò 液态水 yètàishuǐ 公司 gōngsī ma

    - Bạn đã nghe nói về Nước lỏng chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 尿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niào , Suī
    • Âm hán việt: Niếu , Niệu , Tuy
    • Nét bút:フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SE (尸水)
    • Bảng mã:U+5C3F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao