Đọc nhanh: 尿床 (niếu sàng). Ý nghĩa là: đái dầm; mế.
尿床 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đái dầm; mế
在床上遗尿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿床
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 他 晚上 睡觉 经常 会 尿床
- Anh ấy thường đái dầm khi ngủ.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
床›