Đọc nhanh: 尿道 (niếu đạo). Ý nghĩa là: niệu đạo; đường niệu; ống đái, tiểu đạo.
尿道 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. niệu đạo; đường niệu; ống đái
把尿输出体外的管子,自膀胱通向体外,有括约肌控制开闭
✪ 2. tiểu đạo
膀胱向外伸展的管道, 为尿液排泄的通路
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿道
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
道›