Đọc nhanh: 尾矿 (vĩ khoáng). Ý nghĩa là: chất thải khai thác, chất thải còn lại sau khi chế biến quặng.
尾矿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chất thải khai thác
mining waste; tailings
✪ 2. chất thải còn lại sau khi chế biến quặng
waste remaining after processing ore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾矿
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 他 的 解释 没头没尾
- Lời giải thích của anh ấy không có đầu có đuôi.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 你 先 回家吧 , 我 跟 尾儿 就 去
- anh về nhà trước đi, tôi đi theo liền.
- 会议 将 在 五分钟 内 结尾
- Cuộc họp sẽ kết thúc trong năm phút nữa.
- 他 走得慢 , 落 在 了 后 尾儿
- anh ấy đi chậm quá, rơi lại phía sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
矿›