Đọc nhanh: 尾矿库 (vĩ khoáng khố). Ý nghĩa là: bãi thải khai thác mỏ, đống xỉ.
尾矿库 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bãi thải khai thác mỏ
dump of mining waste
✪ 2. đống xỉ
slag heap
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾矿库
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
库›
矿›