Đọc nhanh: 尾注 (vĩ chú). Ý nghĩa là: chú thích.
尾注 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chú thích
endnote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾注
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
注›