Đọc nhanh: 尾流 (vĩ lưu). Ý nghĩa là: dòng chảy, thức dậy (theo sau một con tàu, máy bay, v.v.).
尾流 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dòng chảy
slipstream
✪ 2. thức dậy (theo sau một con tàu, máy bay, v.v.)
wake (trailing behind a ship, airplane etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾流
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 河流 委尾 水流 平缓
- Nước chảy chậm rãi ở hạ lưu của dòng sông.
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
流›