尾气 wěiqì
volume volume

Từ hán việt: 【vĩ khí】

Đọc nhanh: 尾气 (vĩ khí). Ý nghĩa là: khói xe; khói thải; khí thải. Ví dụ : - 尾气对健康有害。 Khí thải có hại cho sức khỏe.. - 汽车的尾气污染空气。 Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.. - 汽车排放检测很重要。 Kiểm tra khí thải ô tô rất quan trọng.

Ý Nghĩa của "尾气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

尾气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khói xe; khói thải; khí thải

汽车或者机器等在工作的时候排出的没有用的气体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尾气 wěiqì duì 健康 jiànkāng 有害 yǒuhài

    - Khí thải có hại cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē de 尾气 wěiqì 污染空气 wūrǎnkōngqì

    - Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 排放 páifàng 检测 jiǎncè hěn 重要 zhòngyào

    - Kiểm tra khí thải ô tô rất quan trọng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾气

  • volume volume

    - 汽车 qìchē de 尾气 wěiqì 污染空气 wūrǎnkōngqì

    - Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.

  • volume volume

    - 尾气 wěiqì duì 健康 jiànkāng 有害 yǒuhài

    - Khí thải có hại cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 车辆 chēliàng 排放 páifàng 尾气 wěiqì

    - Xe cộ thải khí thải.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 道路交通 dàolùjiāotōng biàn 拥堵 yōngdǔ 尾气 wěiqì 污染 wūrǎn 重金属 zhòngjīnshǔ

    - Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 一气 yīqì liāo 二十多里 èrshíduōlǐ

    - đi một dặm hơn hai chục dặm đường.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 十里 shílǐ lèi 够戗 gòuqiàng

    - đi một mạch mười dặm mệt ghê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao