Đọc nhanh: 尾气 (vĩ khí). Ý nghĩa là: khói xe; khói thải; khí thải. Ví dụ : - 尾气对健康有害。 Khí thải có hại cho sức khỏe.. - 汽车的尾气污染空气。 Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.. - 汽车排放检测很重要。 Kiểm tra khí thải ô tô rất quan trọng.
尾气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khói xe; khói thải; khí thải
汽车或者机器等在工作的时候排出的没有用的气体
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 汽车 排放 检测 很 重要
- Kiểm tra khí thải ô tô rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾气
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 尾气 对 健康 有害
- Khí thải có hại cho sức khỏe.
- 车辆 排放 尾气
- Xe cộ thải khí thải.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
气›