尾桅灯 wěi wéi dēng
volume volume

Từ hán việt: 【vĩ nguy đăng】

Đọc nhanh: 尾桅灯 (vĩ nguy đăng). Ý nghĩa là: đèn lái.

Ý Nghĩa của "尾桅灯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尾桅灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đèn lái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾桅灯

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 路灯 lùdēng 关上 guānshàng

    - Bọn họ cần tắt đèn đường đi.

  • volume volume

    - zài 房间 fángjiān 磕磕绊绊 kēkebànbàn 摸索 mōsuo 电灯 diàndēng de 开关 kāiguān

    - Anh ta vụng về trong phòng, mò mẫm tìm công tắc đèn.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - zài 红绿灯 hónglǜdēng 处停 chùtíng le chē

    - anh ta dừng lại trước đèn giao thông.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 灯烛 dēngzhú xià 看书 kànshū

    - Anh ấy thích đọc sách dưới ánh nến.

  • volume volume

    - jiāo 戌时 xūshí 灯光 dēngguāng 变得 biànde 明亮 míngliàng le

    - Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.

  • volume volume

    - zài 十字路口 shízìlùkǒu bèi 一个 yígè 闯红灯 chuǎnghóngdēng de 司机 sījī 撞死 zhuàngsǐ le

    - Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 邀请 yāoqǐng 客户 kèhù 参加 cānjiā 尾牙 wěiyá

    - Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Nguy , Ngôi
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNMU (木弓一山)
    • Bảng mã:U+6845
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao