Đọc nhanh: 尾数单 (vĩ số đơn). Ý nghĩa là: đơn hàng lẻ.
尾数单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn hàng lẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾数单
- 分数 的 尾数 位 重要
- Số lẻ của phân số rất quan trọng.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 我 住 在 单数 楼层
- Tôi sống ở tầng có số lẻ.
- 奇数 孤单 不成 双
- Số lẻ cô đơn không thành cặp.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 账单 上 的 尾数 是 五元
- Số lẻ trên hóa đơn là năm đồng.
- 看 一款 简单 填字游戏 如何 月入数万 元
- Hãy xem cách một trò chơi ô chữ đơn giản có thể kiếm được hàng chục nghìn đô la một tháng.
- 请 核对 包装 上 的 数量 及 单位 是否 一致
- Vui lòng kiểm tra số lượng và đơn vị trên bao bì có đúng không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
尾›
数›