Đọc nhanh: 尼龙搭扣 (ni long đáp khấu). Ý nghĩa là: khóa nylon, khóa dán. Ví dụ : - 我袖口的维可牢(尼龙搭扣) Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
尼龙搭扣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khóa nylon
nylon buckle
✪ 2. khóa dán
velcro
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼龙搭扣
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
扣›
搭›
龙›