Đọc nhanh: 尼雅 (ni nhã). Ý nghĩa là: Niya, vương quốc cổ đại gần Khotan ở Tân Cương, thế kỷ 1 trước Công nguyên-thế kỷ 4 sau Công nguyên.
✪ 1. Niya, vương quốc cổ đại gần Khotan ở Tân Cương, thế kỷ 1 trước Công nguyên-thế kỷ 4 sau Công nguyên
Niya, ancient kingdom near Khotan in Xinjiang, 1st century BC-4th century AD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼雅
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
雅›