Đọc nhanh: 尼日尔 (ni nhật nhĩ). Ý nghĩa là: Ni-giê; Niger.
✪ 1. Ni-giê; Niger
尼日尔非洲中西部国家柏林会议 (1884-1885年) 之后尼日尔被划入法国统治下并在1922年成为法属西非的一个独立殖民地,1960年获得独立尼亚美是首都及最大城市人口11,058,590 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼日尔
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
尼›
日›