Đọc nhanh: 尼桑 (ni tang). Ý nghĩa là: Nissan, sản xuất xe hơi Nhật Bản (bắt nguồn từ 日 產).
尼桑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nissan, sản xuất xe hơi Nhật Bản (bắt nguồn từ 日 產)
Nissan, Japanese car make (derived from 日產)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼桑
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 人事 沧桑 , 感喟 不已
- việc đời đau khổ, than thở không nguôi.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
桑›