Đọc nhanh: 坦桑尼亚 (thản tang ni á). Ý nghĩa là: Tan-da-ni-a; Tanzania (viết tắt là Tanz.).
坦桑尼亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tan-da-ni-a; Tanzania (viết tắt là Tanz.)
坦桑尼亚非洲中东部一国家,位于印度洋沿岸自史前时代就有人类居住,在1891年该地区大部分成为德国的保护国在1920年又作为坦噶尼喀转由英国人控制桑给巴尔是 印度洋沿岸的一个狭长带状区域,在1890年后它成为一个英国的保护国坦噶尼喀在1961年获得独立,在1964年与桑给巴尔合并形成坦桑尼亚达累斯萨拉姆为事实上首都和最大的城市,多多马为正式首都人口35,922,454 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坦桑尼亚
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
坦›
尼›
桑›