Đọc nhanh: 尼亚美 (ni á mĩ). Ý nghĩa là: Ni-a-mây; Niamey (thủ đô Ni-giê).
尼亚美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ni-a-mây; Niamey (thủ đô Ni-giê)
尼日尔的首都和最大城市,在尼日尔河流域的西南部是一个重要的商业中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼亚美
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尼›
美›