Đọc nhanh: 尼散月 (ni tán nguyệt). Ý nghĩa là: Nisan, tháng đầu tiên của năm Giáo hội theo lịch Do Thái.
尼散月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nisan, tháng đầu tiên của năm Giáo hội theo lịch Do Thái
Nisan, the first month of the ecclesiastical year in the Jewish calendar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼散月
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 她 在 月光 下 散步
- Cô đi dạo dưới ánh trăng.
- 组织 将 在 下个月 解散
- Tổ chức sẽ bị bãi bỏ vào tháng sau.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
散›
月›