Đọc nhanh: 尼玛县 (ni mã huyện). Ý nghĩa là: Hạt Nyima, Tây Tạng: Nyi ma rdzong ở tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Nyima, Tây Tạng: Nyi ma rdzong ở tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng
Nyima county, Tibetan: Nyi ma rdzong in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区 [Nà qǔ dì qū], central Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼玛县
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
尼›
玛›