Đọc nhanh: 阿美尼亚 (a mĩ ni á). Ý nghĩa là: biến thể của 亞美尼亞 | 亚美尼亚 , Armenia.
✪ 1. biến thể của 亞美尼亞 | 亚美尼亚 , Armenia
variant of 亞美尼亞|亚美尼亚 [Yà měi ní yà], Armenia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿美尼亚
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尼›
美›
阿›