volume volume

Từ hán việt: 【ni】

Đọc nhanh: (ni). Ý nghĩa là: bẽn lẽn; ngượng nghịu. Ví dụ : - 忸怩作态 làm ra vẻ bẽn lẽn; làm ra vẻ ngượng ngùng. - 小张飞红了脸更加忸怩起来。 tiểu Trương đỏ cả mặt, vô cùng ngượng ngùng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bẽn lẽn; ngượng nghịu

忸怩:形容不好意思或不大方的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忸怩作态 niǔnízuòtài

    - làm ra vẻ bẽn lẽn; làm ra vẻ ngượng ngùng

  • volume volume

    - xiǎo 张飞 zhāngfēi 红了脸 hóngleliǎn 更加 gèngjiā 忸怩 niǔní 起来 qǐlai

    - tiểu Trương đỏ cả mặt, vô cùng ngượng ngùng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 忸怩作态 niǔnízuòtài

    - làm ra vẻ bẽn lẽn; làm ra vẻ ngượng ngùng

  • volume volume

    - xiǎo 张飞 zhāngfēi 红了脸 hóngleliǎn 更加 gèngjiā 忸怩 niǔní 起来 qǐlai

    - tiểu Trương đỏ cả mặt, vô cùng ngượng ngùng.

  • volume volume

    - niǔ 忸怩 niǔní zǒu dào 跟前 gēnqián qǐng 跳舞 tiàowǔ

    - Anh ấy đi vụt về phía trước cô ấy và mời cô ấy nhảy múa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ni
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PSP (心尸心)
    • Bảng mã:U+6029
    • Tần suất sử dụng:Thấp