Đọc nhanh: 尺蠖 (xích hoạch). Ý nghĩa là: sâu đo.
尺蠖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu đo
尺蠖蛾的幼虫,行动时身体向上弯成弧状,象用大拇指和中指量距离一样,所以叫尺蠖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺蠖
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 你 穿 多 大 尺码 的 鞋
- Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.
- 你 知道 我 的 尺码 吗 ?
- Bạn biết số đo của tôi không?
- 他 看着 美食 , 垂涎三尺
- Anh ấy nhìn món ăn, chảy nước miếng ba thước.
- 你 可以 再 退 两 英尺 左右
- Bạn có thể lùi lại khoảng hai feet nữa.
- 飞机库 顶 最高点 高 103 英尺
- Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
蠖›