Đọc nhanh: 尺码标转印 (xích mã tiêu chuyển ấn). Ý nghĩa là: Ép nóng tem size.
尺码标转印 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ép nóng tem size
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尺码标转印
- 水位 标尺
- thước đo mực nước
- 那条 裤子 尺码 偏小
- Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.
- 你 穿 多 大 尺码 的 鞋
- Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.
- 你 知道 我 的 尺码 吗 ?
- Bạn biết số đo của tôi không?
- 诚信 是 重要 的 尺码
- Trung thực là tiêu chuẩn quan trọng.
- 货品 上标 好 价码
- hàng hoá đã dán giá
- 这件 衣服 有 不同 的 尺码
- Chiếc áo này có nhiều cỡ khác nhau.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
尺›
标›
码›
转›