尸检 shījiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thi kiểm】

Đọc nhanh: 尸检 (thi kiểm). Ý nghĩa là: khám nghiệm tử thi. Ví dụ : - 你说尸检吗 Bạn đã nói khám nghiệm tử thi?

Ý Nghĩa của "尸检" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尸检 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khám nghiệm tử thi

autopsy

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō 尸检 shījiǎn ma

    - Bạn đã nói khám nghiệm tử thi?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尸检

  • volume volume

    - 尸体 shītǐ 检验 jiǎnyàn 表明 biǎomíng 受害者 shòuhàizhě shì bèi 毒死 dúsǐ de

    - Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.

  • volume volume

    - 从弃 cóngqì 尸点 shīdiǎn 开始 kāishǐ 向外 xiàngwài 辐射 fúshè

    - Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 尸列 shīliè 等待 děngdài 检阅 jiǎnyuè

    - Lính xếp hàng chờ kiểm duyệt.

  • volume volume

    - shuō 尸检 shījiǎn ma

    - Bạn đã nói khám nghiệm tử thi?

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 通过 tōngguò le 质量检验 zhìliàngjiǎnyàn

    - Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí 尸领 shīlǐng 活动 huódòng 开展 kāizhǎn

    - Chủ tịch chủ trì sự kiện được triển khai.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 生活 shēnghuó 检查 jiǎnchá huì

    - Hôm nay là hội kiểm điểm về cuộc sống.

  • volume volume

    - 一一 yīyī 检查 jiǎnchá le měi 一个 yígè 细节 xìjié

    - Anh ấy đã kiểm tra từng chi tiết một.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+0 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:S (尸)
    • Bảng mã:U+5C38
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao